Có 2 kết quả:
党性 dǎng xìng ㄉㄤˇ ㄒㄧㄥˋ • 黨性 dǎng xìng ㄉㄤˇ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the spirit or character of a political party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the spirit or character of a political party
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0